Có 2 kết quả:
財政年度 cái zhèng nián dù ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ • 财政年度 cái zhèng nián dù ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ
cái zhèng nián dù ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial year
(2) fiscal year (e.g. from April to March, for tax purposes)
(2) fiscal year (e.g. from April to March, for tax purposes)
cái zhèng nián dù ㄘㄞˊ ㄓㄥˋ ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial year
(2) fiscal year (e.g. from April to March, for tax purposes)
(2) fiscal year (e.g. from April to March, for tax purposes)